Từ "common sage" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "cây hoa xôn" hoặc "cây xô thơm". Đây là một loại cây thuộc chi Salvia, thường được trồng để làm gia vị trong nấu ăn, cũng như có nhiều công dụng trong y học cổ truyền.
Định nghĩa: - Common sage (Salvia officinalis) là một loại thảo mộc có lá màu xanh xám và có hương thơm, thường được sử dụng để tạo hương vị cho thực phẩm, đặc biệt là trong ẩm thực Địa Trung Hải. Ngoài ra, nó cũng có tính kháng khuẩn và có thể được sử dụng trong các bài thuốc dân gian.
Ví dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "I like to add common sage to my roasted chicken."
(Tôi thích thêm cây xô thơm vào món gà nướng của mình.)
Cách sử dụng và biến thể: - Biến thể: Cây xô thơm có nhiều loại khác nhau, như white sage (cây xô thơm trắng) hay pineapple sage (cây xô thơm dứa), nhưng "common sage" chủ yếu chỉ loại xô thơm phổ biến nhất. - Cách sử dụng: Ngoài việc sử dụng trong ẩm thực, common sage cũng có thể được dùng để làm trà hoặc tinh dầu.
Từ đồng nghĩa và từ gần giống: - Thyme (cây thì là): Một loại thảo mộc khác thường được sử dụng trong nấu ăn. - Rosemary (cây hương thảo): Cũng là một loại thảo mộc phổ biến trong ẩm thực.
Idioms và Phrasal verbs: - Không có thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "common sage", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến việc sử dụng thảo mộc trong nấu ăn như "to spice things up" (làm cho món ăn thêm hấp dẫn).